🌟 주의 (主義)

  Danh từ  

1. 굳게 지키는 주장이나 신념.

1. CHỦ TRƯƠNG: Chủ trương hay niềm tin được giữ một cách vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주의를 강조하다.
    Emphasize caution.
  • Google translate 주의를 고집하다.
    Persistent caution.
  • Google translate 주의를 내세우다.
    Propose caution.
  • Google translate 주의를 지키다.
    Observe one's principles.
  • Google translate 삼촌은 어떤 일이든 즐겁지 않으면 하지 않겠다는 주의이다.
    Uncle's a principle that he won't do anything unless he's happy.
  • Google translate 나는 최선을 다하면 후회하지 않는다는 주의로 시험을 준비했다.
    I prepared for the test with the principle that i would not regret if i did my best.
  • Google translate 나 하나쯤이야 상품 아이디어를 내지 않아도 될 것 같아.
    I don't think i need to come up with a product idea.
    Google translate 그렇게 나 혼자쯤이야 하는 주의로는 우리 부서에 발전이 없을 거야.
    With the care i have to be on my own like that, there won't be any improvement in our department.

주의: belief; attitude,しゅぎ【主義】。しゅちょう【主張】,principe,principio, ideología, creencia,عقيدة,үзэл баримтлал,chủ trương,ลัทธิ,prinsip, kepercayaan,принцип,主义,

2. 체계화된 이론이나 학설.

2. CHỦ NGHĨA: Lí thuyết hay học thuyết được hệ thống hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주의가 필요하다.
    Caution is required.
  • Google translate 주의를 믿다.
    Believe in the principle.
  • Google translate 주의를 따르다.
    Follow caution.
  • Google translate 주의를 주장하다.
    Assert one's principle.
  • Google translate 주의를 지지하다.
    Supporting caution.
  • Google translate 시민들은 불평등한 사회 체제를 바꿔 줄 주의를 필요로 했다.
    Citizens needed attention to change the unequal social system.
  • Google translate 힘겨운 투쟁 끝에 개인의 권리를 보장하는 주의가 인정되었다.
    After an arduous struggle, the care of guaranteeing the rights of the individual was recognized.
  • Google translate 김 선생님께서 주장하는 주의는 학계에 큰 영향을 미칠 겁니다.
    The attention mr. kim claims will have a great impact on the academic community.
    Google translate 맞아요. 기존의 논의와 매우 다른 내용이어서 다들 주목할 거예요.
    That's right. it's very different from the previous discussion, so everyone will pay attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주의 (주의) 주의 (주이)
📚 Từ phái sinh: 주의적: 일정하게 체계화된 학설이나 이론을 가지는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 주의 (主義) @ Giải nghĩa

🗣️ 주의 (主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)