🌟 으로써

Trợ từ  

1. 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.

1. BẰNG, VỚI: Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 버리려던 폐품으로써 멋진 서랍장을 만들어 냈다.
    Jisoo created a nice drawer from the waste she was about to throw away.
  • Google translate 나는 흙으로써 이렇게 아름다운 도자기를 구워 낼 수 있다는 게 신기했다.
    I was amazed that i could bake such beautiful pottery with dirt.
  • Google translate 약속 못 지켜서 정말 미안해.
    I'm so sorry i couldn't keep my promise.
    Google translate 됐어. 난 이제 네 말이라면 콩으로써 메주를 쑨다고 해도 안 믿을 거야.
    Never mind. now i wouldn't believe you even if you said that you would make meju as a bean.
Từ đồng nghĩa 으로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를…
Từ tham khảo 로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수…

으로써: eurosseo,で,en, à, avec, à partir de,,,-аар (-ээр, -оор, -өөр),bằng, với,(ทำ)จาก..., โดย..., ด้วย...,dari, dengan,,(无对应词汇),

2. 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수단, 방법을 나타내는 조사.

2. VỚI, BẰNG: Trợ từ thể hiện công cụ, phương tiện hay phương pháp được dùng để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 뛰어난 노래 실력으로써 세계를 놀라게 했다.
    She surprised the world with her outstanding singing skills.
  • Google translate 제가 선생님께 받은 은혜를 무엇으로써 갚을 수 있겠습니까?
    What can i do to repay your kindness?
  • Google translate 애국선열들은 자신의 희생으로써 자신의 가족들과 국가를 지켜 냈다.
    Patriotic martyrs defended their families and countries at their own sacrifices.
  • Google translate 갑자기 봉사 활동을 간다고?
    Suddenly going to volunteer?
    Google translate 네. 늘 돈으로써 후원을 해도 직접 몸으로 봉사하지는 못했던 점이 항상 아쉬웠거든요.
    Yes, i always felt sorry that i couldn't do my own volunteer work even if i sponsored by turning around.
Từ đồng nghĩa 으로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를…
Từ tham khảo 로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수…

3. 앞의 말이 나타내는 것을 끝으로 이제까지 말한 내용이나 있었던 일을 포함하는 뜻을 나타내는 조사.

3. KỂ TỪ, TÍNH TỪ: Trợ từ thể hiện việc từ ngữ phía trước là điểm cuối cùng và bao gồm nó vào nội dung nói đến từ bây giờ hoặc việc đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험에 떨어진 것도 이번으로써 세 번째다.
    This is the third time i failed the exam.
  • Google translate 내가 이 연구를 시작한 것도 금년으로써 칠 년이 되었다.
    It has been seven years since this year that i began this study.
  • Google translate 오늘이 벌써 올림픽 폐막식이라니.
    It's already the closing ceremony of the olympics.
    Google translate 그러게. 오늘 밤으로써 길었던 올림픽도 끝이구나.
    Yeah. the long olympics tonight is over.
Từ đồng nghĩa 으로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를…
Từ tham khảo 로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수…

4. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 이유가 됨을 나타내는 조사.

4. Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là lí do của từ ngữ phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 가족이 함께 있음으로써 행복한 하루였다.
    Today was a happy day with the family together.
  • Google translate 내일은 태풍이 정확히 한반도를 지나감으로써 폭우가 쏟아지고 강풍이 불겠습니다.
    Tomorrow, heavy rain and strong winds will blow as the typhoon passes through the korean peninsula exactly.
  • Google translate 기계가 고장이 났으니 환불해 주세요.
    The machine is broken, please give me a refund.
    Google translate 죄송합니다만, 저희는 사용자가 주의 사항을 지키지 않음으로써 발생하는 피해에 대해서는 책임을 지지 않습니다.
    I'm sorry, but we are not responsible for any damage caused by your failure to observe the precautions.
Từ đồng nghĩa 으로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giáo dục (151)