💕 Start: 써
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
써-
:
(써는데, 써니, 써는, 썬, 썰, 썹니다)→ 썰다
None
🌏
•
써-
:
(써, 써서, 썼다)→ 쓰다 4
None
🌏
•
써-
:
(써, 써서, 썼다, 써라)→ 쓰다 1, 쓰다 2, 쓰다 3
None
🌏
•
써내다
:
글씨나 글을 써서 내다.
Động từ
🌏 VIẾT RA: Viết ra chữ hay bài văn.
•
써늘하다
:
무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
•
써먹다
:
필요에 따라 어떤 목적에 이용하다.
Động từ
🌏 DÙNG: Sử dụng vào mục đích nào đó tùy theo nhu cầu.
• Luật (42) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)