🌟 써내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 써내다 (
써내다
) • 써내어 () • 써내니 ()
🌷 ㅆㄴㄷ: Initial sound 써내다
-
ㅆㄴㄷ (
써내다
)
: 글씨나 글을 써서 내다.
Động từ
🌏 VIẾT RA: Viết ra chữ hay bài văn.
• Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57)