🌟 써내다

Động từ  

1. 글씨나 글을 써서 내다.

1. VIẾT RA: Viết ra chữ hay bài văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감상문을 써내다.
    Write a review.
  • Google translate 과제를 써내다.
    Write an assignment.
  • Google translate 답안지를 써내다.
    Write the answer sheet.
  • Google translate 보고서를 써내다.
    Draw up a report.
  • Google translate 원고를 써내다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 원서를 써내다.
    Write an application.
  • Google translate 이력서를 써내다.
    Write out a resume.
  • Google translate 나는 처음 이력서를 써낸 회사에서 한 번에 합격 통지를 받았다.
    I received a one-time acceptance notice from the company where i first wrote my resume.
  • Google translate 시험이 시작하고 한 시간이 지났지만 답안지를 써낸 사람이 아직 절반도 되지 않았다.
    An hour has passed since the test began, but less than half have written the answer sheet.
  • Google translate 보고서는 언제까지 써내야 합니까?
    When do i have to write the report?
    Google translate 다음 주 월요일까지 조교에게 제출하시면 됩니다.
    Submit it to your assistant by next monday.

써내다: write and submit,かいてだす【書いて出す】,rendre,escribir y presentar,يكتب ويقدّم,бичиж өгөх,viết ra,เขียนส่ง, เขียนงานส่ง, เขียนเล่มส่ง,menulis, menulis dan mengumpulkan,написать,写出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 써내다 (써내다) 써내어 () 써내니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)