🌟 써늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 써늘하다 (
써늘하다
) • 써늘한 (써늘한
) • 써늘하여 (써늘하여
) 써늘해 (써늘해
) • 써늘하니 (써늘하니
) • 써늘합니다 (써늘함니다
)
🌷 ㅆㄴㅎㄷ: Initial sound 써늘하다
-
ㅆㄴㅎㄷ (
싸늘하다
)
: 물체의 온도나 기온이 약간 차다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh. -
ㅆㄴㅎㄷ (
써늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)