🌟 싸늘하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸늘하다 (
싸늘하다
) • 싸늘한 (싸늘한
) • 싸늘하여 (싸늘하여
) 싸늘해 (싸늘해
) • 싸늘하니 (싸늘하니
) • 싸늘합니다 (싸늘함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㅆㄴㅎㄷ: Initial sound 싸늘하다
-
ㅆㄴㅎㄷ (
싸늘하다
)
: 물체의 온도나 기온이 약간 차다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh. -
ㅆㄴㅎㄷ (
써늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
• Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)