🌟 써늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 써늘하다 (
써늘하다
) • 써늘한 (써늘한
) • 써늘하여 (써늘하여
) 써늘해 (써늘해
) • 써늘하니 (써늘하니
) • 써늘합니다 (써늘함니다
)
🌷 ㅆㄴㅎㄷ: Initial sound 써늘하다
-
ㅆㄴㅎㄷ (
싸늘하다
)
: 물체의 온도나 기온이 약간 차다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh. -
ㅆㄴㅎㄷ (
써늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
• Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)