🌟 써늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 써늘하다 (
써늘하다
) • 써늘한 (써늘한
) • 써늘하여 (써늘하여
) 써늘해 (써늘해
) • 써늘하니 (써늘하니
) • 써늘합니다 (써늘함니다
)
🌷 ㅆㄴㅎㄷ: Initial sound 써늘하다
-
ㅆㄴㅎㄷ (
싸늘하다
)
: 물체의 온도나 기온이 약간 차다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh. -
ㅆㄴㅎㄷ (
써늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
• Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67)