🌟 주창되다 (主唱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주창되다 (
주창되다
) • 주창되다 (주창뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 주창(主唱): 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장함., 노래나 시 등을 먼저 부름.
• Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101)