🌟 주창되다 (主唱 되다)

Động từ  

1. 사상, 이론, 주의 등이 앞장서서 주장되다.

1. ĐƯỢC LÊN TIẾNG, ĐƯỢC CHỦ XƯỚNG: Tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa... được đưa ra chủ trương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민주주의가 주창되다.
    Democracy advocated.
  • Google translate 사관이 주창되다.
    The private office is advocated.
  • Google translate 사상이 주창되다.
    Ideas are advocated.
  • Google translate 이론이 주창되다.
    Theory is advocated.
  • Google translate 자유가 주창되다.
    Freedom is advocated.
  • Google translate 통일의 필요성은 몇십 년 동안 계속 주창되어 왔다.
    The need for reunification has been advocated for decades.
  • Google translate 외부의 압력이나 간섭으로부터의 언론의 자유가 주창되었다.
    Freedom of speech from outside pressure or interference was advocated.
  • Google translate 소비 이론은 여러 학자들에 의하여 주창되었으며 시장에 영향을 끼쳤다.
    Consumption theory was advocated by several scholars and influenced the market.
  • Google translate 그 학자에 의해 주창된 이론에는 헛점이 많아요.
    The theory advocated by the scholar has many loopholes.
    Google translate 하지만 이론에 헛점이 있더라도 그 학자가 큰 업적을 세웠다는 사실은 여전해요.
    But even if there is a loophole in the theory, the fact remains that the scholar has made great achievements.

주창되다: be advocated,しゅしょうされる【主唱される】,être ancré, être établi,ser abogado, ser promovido,يُنادَى بـ ، يُؤيَّد,уриалагдах,được lên tiếng, được chủ xướng,ถูกยืนกราน, ถูกยืนยัน,dianjurkan, disarankan,зачинаться; новаторствовать,提倡,倡导,

2. 노래나 시 등이 먼저 불리다.

2. ĐƯỢC LĨNH XƯỚNG, ĐƯỢC BẮT NHỊP: Thơ hay bài hát... được xướng trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래가 주창되다.
    A song is advocated.
  • Google translate 시가 주창되다.
    Poetry is advocated.
  • Google translate 판소리가 주창되다.
    Pansori is advocated.
  • Google translate 학생들은 축제 때 교가가 주창되자 따라 불렀다.
    The students sang along when the school song was advocated at the festival.
  • Google translate 판소리 악사들의 목소리에 의해 주창된 판소리를 관객들이 따라 불렀다.
    The audience sang along to the pansori advocated by the voices of pansori musicians.
  • Google translate 선생님의 노래가 주창되면 여러분은 따라 부르면 됩니다.
    When your song is advocated, you can sing along.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주창되다 (주창되다) 주창되다 (주창뒈다)
📚 Từ phái sinh: 주창(主唱): 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장함., 노래나 시 등을 먼저 부름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)