🌟 테러리즘 (terrorism)
Danh từ
🌷 ㅌㄹㄹㅈ: Initial sound 테러리즘
-
ㅌㄹㄹㅈ (
테러리즘
)
: 정치적인 목적을 이루기 위해 조직적, 집단적으로 폭력을 쓰는 일. 또는 폭력을 이용해서 정치적인 목적을 이루려는 사상이나 주의.
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ, CHỦ NGHĨA KHỦNG BỐ: Việc dùng bạo lực mang tính tập thể, có tổ chức để đạt mục đích chính trị. Hoặc chủ nghĩa hay tư tưởng dùng vũ lực mong đạt mục đích chính trị.
• Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48)