🌟 테러리즘 (terrorism)

Danh từ  

1. 정치적인 목적을 이루기 위해 조직적, 집단적으로 폭력을 쓰는 일. 또는 폭력을 이용해서 정치적인 목적을 이루려는 사상이나 주의.

1. SỰ KHỦNG BỐ, CHỦ NGHĨA KHỦNG BỐ: Việc dùng bạo lực mang tính tập thể, có tổ chức để đạt mục đích chính trị. Hoặc chủ nghĩa hay tư tưởng dùng vũ lực mong đạt mục đích chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 테러리즘의 속성.
    The attribute of terrorism.
  • Google translate 테러리즘의 잔혹성.
    The brutality of terrorism.
  • Google translate 테러리즘이 팽배하다.
    Terrorism prevails.
  • Google translate 테러리즘을 예방하다.
    Prevent terrorism.
  • Google translate 테러리즘을 일깨우다.
    Reminds terrorism.
  • Google translate 테러리즘을 전파하다.
    Propagate terrorism.
  • Google translate 이 나라는 테러리즘이 팽배하여 한순간도 마음 편하게 있을 수가 없다.
    Terrorism prevails in this country, and it cannot rest for a moment.
  • Google translate 그 당시에는 테러리즘의 잔혹성을 꼬집는 영화들이 다수 만들어지곤 했다.
    Back then, a number of films were used to pinpoint the brutality of terrorism.
  • Google translate 테러리즘을 예방하기 위해서는 어떻게 하는 것이 좋을까?
    What should we do to prevent terrorism?
    Google translate 일단 폭력이나 살상에 대한 철저한 교육이 필요하겠지. 정치적으로도 안정이 돼야겠고.
    First, we need a thorough education on violence and murder and violence. we need to be politically stable.

테러리즘: terrorism,テロリズム,terrorisme, attentat terroriste,terrorismo,إرهاب,алан хядах ажиллагаа, терроризм,sự khủng bố, chủ nghĩa khủng bố,ผู้ก่อการร้าย ลัทธิก่อการร้าย,terorisme,терроризм,恐怖主义,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48)