🌟 신호기 (信號機)

Danh từ  

1. 도로에서 문자, 기호, 불빛 등으로 진행, 정지, 방향 전환, 주의 등의 신호를 나타내는 장치.

1. THIẾT BỊ TÍN HIỆU, THIẾT BỊ BÁO HIỆU: Thiết bị thể hiện tín hiệu tiến hành, ngừng nghỉ, thay đổi phương hướng, chú ý...bằng chữ, ký hiệu, ánh đèn...ở trên đường phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신호기 고장.
    Signal failure.
  • Google translate 신호기가 바뀌다.
    Signal changes.
  • Google translate 신호기가 보이다.
    Signal seen.
  • Google translate 신호기가 작동하다.
    The signal works.
  • Google translate 신호기를 무시하다.
    Ignore the signal.
  • Google translate 신호기를 설치하다.
    Install a signal.
  • Google translate 집 앞 사거리에 신호기가 고장 나는 바람에 자동차들이 한데 엉켜서 교통 정체가 심하다.
    The traffic jam is severe because the traffic signal broke down at the intersection in front of the house.
  • Google translate 사고가 자주 나는 골목에 신호등과 표지판 같은 신호기를 설치해서 사고를 방지하도록 했다.
    Signal lights and signs, such as traffic lights, were installed in the alley where accidents frequently occur to prevent accidents.
  • Google translate 저기에 왜 사고가 난 거야?
    What's the accident over there?
    Google translate 저 차가 일방통행이라는 신호기를 무시하고 골목으로 그냥 직진을 해서 그래.
    That's because that car just went straight into the alley, ignoring the one-way signal.

신호기: signal,しんごうき【信号機】,signal,señal,إشارة,сигнал, дохио, тэмдэг,thiết bị tín hiệu, thiết bị báo hiệu,เครื่องส่งสัญญาณ, อุปกรณ์ส่งสัญญาณ, ไฟสัญญาณ, เครื่องหมายทางจราจร,sinyal, kode,,信号机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신호기 (신ː호기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365)