🌟 시험관 (試驗官)

Danh từ  

1. 시험 문제를 내거나 채점을 하거나 시험을 감독하는 사람.

1. NGƯỜI RA ĐỀ, NGƯỜI CHẤM THI, NGƯỜI COI THI: Người ra đề thi hoặc chấm thi hay làm giám thị coi thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고사장의 시험관.
    Tester at the test site.
  • Google translate 시험관이 감독하다.
    Supervised by a tester.
  • Google translate 시험관이 들어오다.
    Tester enters.
  • Google translate 시험관이 지적하다.
    The tester points out.
  • Google translate 시험관에게 적발되다.
    Detected by a tester.
  • Google translate 우리는 시험관의 엄격한 감시 속에서 시험을 치렀다.
    We took the test under the strict supervision of the examiner.
  • Google translate 이번 중간고사에서 시험관이 부정행위를 한 사람을 적발했다.
    In this midterm exam, the examiner caught someone cheating.
  • Google translate 시간이 너무 부족해서 문제를 다 못 풀었어.
    I didn't have enough time to solve all the problems.
    Google translate 나도 그랬어. 시험 시간이 끝나기 무섭게 시험관이 답안지를 걷어 가더라.
    So did i. as soon as the exam was over, the examiner picked up the answer sheet.

시험관: grader; proctor,しけんかん【試験官】,examinateur(trice), membre du jury,examinador, examinadora,مراقب، شخص مُمْتحِن,шалгалтын хянагч,người ra đề, người chấm thi, người coi thi,ผู้กำกับการสอบ, กรรมการในการสอบ, กรรมการคุมสอบ, กรรมการออกข้อสอบ, กรรมการตรวจข้อสอบ,penguji, pengetes, penilai,экзаменатор; инспектор,考官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시험관 (시험관)

🗣️ 시험관 (試驗官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Xin lỗi (7)