🌟 서화가 (書畫家)

Danh từ  

1. 주로 붓으로 글씨를 쓰고 그림을 그리는 일을 잘하는 사람. 또는 그런 일을 직업으로 하는 사람.

1. NGƯỜI VẼ THƯ HỌA, NHÀ THƯ PHÁP: Người giỏi công việc vẽ tranh và viết chữ chủ yếu bằng bút lông. Hoặc người làm nghề đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일류 서화가.
    A first-rate calligrapher.
  • Google translate 전통 서화가.
    A traditional calligrapher.
  • Google translate 뛰어난 서화가.
    Excellent calligrapher.
  • Google translate 유명한 서화가.
    Famous calligrapher.
  • Google translate 서화가의 작품.
    Works by a painter of a book.
  • Google translate 서화가를 양성하다.
    Train a painter.
  • Google translate 서화가를 키우다.
    Raising a painter.
  • Google translate 나는 서화가에게 직접 받은 그림을 거실에 걸어 두었다.
    I hung a painting in the living room that i received directly from the writer.
  • Google translate 미술관에는 조선 시대 서화가들의 작품이 전시되어 있다.
    The museum displays works by painters from the joseon dynasty.
  • Google translate 서화가로서 명성이 높은 할아버지의 글씨는 무척 비싼 값에 팔렸다.
    The handwriting of an old man with a reputation as a painter was sold at a very high price.

서화가: calligrapher; calligraphist,しょがか【書画家】,peintre calligraphe, calligraphe,pintor y calígrafo,فنان الخط والرسم,уран бичээч,người vẽ thư họa, nhà thư pháp,จิตรกรพู่กัน,pelukis,каллиграф; живописец,书画家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서화가 (서화가)


🗣️ 서화가 (書畫家) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)