🌟 수확기 (收穫期)

Danh từ  

1. 농작물을 거두어들이는 시기.

1. VỤ MÙA, VỤ THU HOẠCH, MÙA GẶT: Thời kỳ thu lấy nông sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농작물의 수확기.
    The harvest season for crops.
  • Google translate 수확기가 되다.
    Come into harvest.
  • Google translate 수확기가 다가오다.
    The harvest season is coming.
  • Google translate 수확기가 돌아오다.
    The harvest season returns.
  • Google translate 수확기를 앞당기다.
    Advance the harvest season.
  • Google translate 수확기에 들다.
    Enter the harvest season.
  • Google translate 수확기에 이르다.
    To reach the harvest season.
  • Google translate 올해는 풍년이 들어 수확기에 농작물을 거두어들이는 데 많은 일손이 필요했다.
    This year had a good harvest and it took a lot of work to collect crops during the harvest season.
  • Google translate 수확기를 앞둔 들녘에는 누렇게 익은 벼가 황금 물결을 이루어 출렁거리고 있었다.
    In the field ahead of the harvest season, yellow ripe rice was swaying in a golden wave.

수확기: harvest time,しゅうかくき【収穫期】,saison de la récolte, saison de la moisson, saison de la vendange,cosecha, recolección,موسم حصاد,ургац хураалтын улирал,vụ mùa, vụ thu hoạch, mùa gặt,ฤดูกาลเก็บเกี่ยว, ช่วงระยะเก็บเกี่ยว, ระยะเวลาเก็บเกี่ยว,masa panen,время жатвы,收获期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수확기 (수확끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Thể thao (88) Đời sống học đường (208)