🌟 시험관 (試驗管)

Danh từ  

1. 과학 실험에서 사용하는, 한쪽이 막힌 길쭉하고 투명한 유리관.

1. ỐNG NGHIỆM: Ống thuỷ tinh trong và dài, một đầu bịt kín, dùng phòng thí nghiệm khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리 시험관.
    Glass test tube.
  • Google translate 시험관의 액체.
    Liquid in a test tube.
  • Google translate 시험관을 사용하다.
    Use a test tube.
  • Google translate 시험관을 준비하다.
    Prepare a test tube.
  • Google translate 시험관에 담다.
    Put it in a test tube.
  • Google translate 시험관으로 실험하다.
    Experiment with a tester.
  • Google translate 나는 액체가 담긴 시험관을 조심스럽게 흔들었다.
    I shook the test tube carefully with liquid.
  • Google translate 학생들은 스포이트를 사용해서 시험관에 알코올을 떨어뜨렸다.
    Students dropped alcohol on the test tube using the sprites.
  • Google translate 선생님, 시험관에 물과 암모니아 용액을 각각 넣었어요.
    Sir, i put water and ammonia solution in the test tube.
    Google translate 이제 어떤 변화가 생기는지 관찰해 보세요.
    Now observe the changes.

시험관: test tube,しけんかん【試験管】,éprouvette, tube à essai,probeta, tubo de ensayo,أنبوب اختبار,хуруу шил,ống nghiệm,หลอดทดลอง, หลอดแก้วทดลอง,tabung uji,пробирка,试管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시험관 (시험관)

🗣️ 시험관 (試驗管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)