🌟 상한가 (上限價)

Danh từ  

1. 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 오를 수 있는 최고 가격.

1. GIÁ KỊCH TRẦN: Giá cao nhất có thể lên tới được của từng loại cổ phiếu trong một ngày ở thị trường chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상한가 종목.
    Upper limit stock.
  • Google translate 상한가 주식.
    Upper limit stock.
  • Google translate 상한가를 이어 가다.
    Continue the upper limit.
  • Google translate 상한가를 치다.
    Hit the ceiling.
  • Google translate 상한가로 마감하다.
    Close at the upper limit.
  • Google translate 지수가 산 주식은 며칠 연속으로 상한가를 치고 있다.
    Stocks bought by the index have hit the ceiling for several consecutive days.
  • Google translate 증권 투자 전문가들은 상한가 종목을 예상하여 투자자들의 선택을 도왔다.
    Securities and investment experts helped investors choose by anticipating the upper limit stock.
  • Google translate 네가 산 주식은 상한가 행진을 이어 간다더니 돈을 좀 벌었어?
    Did you make some money when you said the stocks you bought were going on the ceiling?
    Google translate 한참 계속 오르더니 요즘 다시 내려서 내가 산 가격으로 돌아왔어.
    It's been going up for a long time and it's back to the price i bought these days.
Từ trái nghĩa 하한가(下限價): 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.

상한가: upper limit price,ストップだか【ストップ高】,prix plafond,límite máximo de precio, precio tope,أفضل سعر,хувьцааны өсөх дээд үнэ,giá kịch trần,ราคาหุ้นสูงสุด,harga saham tertinggi harian,,上限价,最高价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상한가 (상ː한까)

🗣️ 상한가 (上限價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)