🌟 수정하다 (受精 하다)

Động từ  

1. 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루다.

1. THỤ TINH: Tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정자가 난자와 수정하다.
    Sperm fertilizes with eggs.
  • Google translate 시험관으로 수정하다.
    Modified by a tester.
  • Google translate 인공적으로 수정하다.
    Artificial modification.
  • Google translate 물고기는 포유류와는 다르게 물속에 낳은 알에 정자가 붙어서 수정한다.
    Fish, unlike mammals, are fertilized by sperm attached to eggs laid in the water.
  • Google translate 백합의 암술이 수정할 때가 되면 암술머리에 끈적끈적한 액체가 가득 생겨난다.
    When lily's pistil is fertilized, its head is full of sticky liquid.
  • Google translate 언니 부부는 시험관 아기 시술로 수정하는 데에 성공해 결혼 십 년 만에 딸을 낳았다.
    The older sister and her husband succeeded in fertilizing it with a test tube baby procedure, giving birth to a daughter 10 years after marriage.
  • Google translate 소나무나 은행나무의 꽃처럼 빛깔이 화려하지 않은 꽃은 바람에 의하여 꽃가루가 운반되어 수정하기도 한다.
    Flowers that are not as colorful as those of pine trees or ginkgo trees may be modified by the wind.

수정하다: fertilize; inseminate,じゅせいする【受精する】,féconder, inséminer, polliniser,fecundarse,يَمشُج,үр тогтоох,thụ tinh,ปฏิสนธิ, ถ่ายละอองเกสรตัวผู้,membuahi,оплодотворять,受精,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정하다 (수정하다)
📚 Từ phái sinh: 수정(受精): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.

🗣️ 수정하다 (受精 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59)