🌟 수정하다 (受精 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정하다 (
수정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수정(受精): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.
🗣️ 수정하다 (受精 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 글을 수정하다. [글]
- 번역어를 수정하다. [번역어 (飜譯語)]
- 각주를 수정하다. [각주 (脚註/脚注)]
- 난자가 정자와 수정하다. [난자 (卵子)]
- 지침을 수정하다. [지침 (指針)]
- 신판으로 수정하다. [신판 (新版)]
- 버그를 수정하다. [버그 (bug)]
- 원안을 수정하다. [원안 (原案)]
- 잘못 수정하다. [잘못]
- 구상도를 수정하다. [구상도 (構想圖)]
- 대폭 수정하다. [대폭 (大幅)]
- 문안을 수정하다. [문안 (文案)]
- 기사를 수정하다. [기사 (記事)]
- 예산안을 수정하다. [예산안 (豫算案)]
- 오자를 수정하다. [오자 (誤字)]
- 초판을 수정하다. [초판 (初版)]
- 오류를 수정하다. [오류 (誤謬)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수정하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)