🌟 예산안 (豫算案)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예산안 (
예ː사난
)
🗣️ 예산안 (豫算案) @ Ví dụ cụ thể
- 국회 의원들은 정부의 예산안 편성 인준을 위해 국회에 모였다. [인준 (認准)]
- 예산안 표결. [표결 (票決)]
- 새로운 예산안이 표결 끝에 통과되었다. [표결 (票決)]
- 시 의회는 예산안 심의 과정에서 불요불급한 예산은 과감히 삭감하였다. [불요불급하다 (不要不急하다)]
- 국회에서는 예산안 통과 여부를 두고 여야의 각파가 대립하고 있다. [각파 (各派)]
- 여야가 힘을 모아 새해 예산안 기조를 재검토할 것으로 알려져 여러 분야에서 상당한 변화가 예상된다. [기조 (基調)]
- 이번 의회의 예산안 부결로 초등학교의 무상 급식은 이루어질 수 없게 되었다. [부결 (否決)]
- 예산안. [안 (案)]
🌷 ㅇㅅㅇ: Initial sound 예산안
-
ㅇㅅㅇ (
원숭이
)
: 꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KHỈ: Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người. -
ㅇㅅㅇ (
아쉬움
)
: 바라는 만큼 되지 않아 아깝고 서운한 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾC NUỐI: Sự buồn và tiếc vì không được như mong muốn. -
ㅇㅅㅇ (
아시아
)
: 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ... -
ㅇㅅㅇ (
의성어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật... -
ㅇㅅㅇ (
운수업
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.
• Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4)