🌟 예산안 (豫算案)

Danh từ  

1. 회사나 단체 등에서 필요한 비용을 계산하여 처음 작성한 것.

1. DỰ THẢO NGÂN SÁCH: Việc ghi chép từ đầu và tính toán chi phí tiêu dùng cần thiết trong công ty hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예산안을 구하다.
    Get a budget.
  • 예산안을 검토하다.
    Review the budget bill.
  • 예산안을 마련하다.
    Draw up a budget.
  • 예산안을 수정하다.
    Revise a budget bill.
  • 예산안을 짜다.
    Make a budget.
  • 박 부장은 직원들의 회계 보고서를 보고 예산안을 수정하였다.
    Park revised the budget after looking at the staff's accounting reports.
  • 영업부는 회의를 거쳐 새로운 사업에 필요한 비용을 정리한 예산안을 마련했다.
    After a meeting, the sales department worked out a budget plan that outlines the costs required for the new business.
  • 김 대리, 프로젝트 예산안이 완성되었으면 가져오세요.
    Mr. kim, when the project budget is complete, bring it back.
    죄송합니다. 아직 예산안을 짜는 중입니다.
    I'm sorry. i'm still working on the budget.

2. 의회의 심사를 받기 전에, 공공 기관에서 필요한 비용을 계산하여 작성한 것.

2. DỰ THẢO NGÂN SÁCH: Việc ghi chép lại và tính toán các chi phí cần thiết trong các cơ quan nhà nước trước khi trình lên hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예산안이 올라가다.
    Budgets go up.
  • 예산안이 통과되다.
    Budget passed.
  • 예산안을 검토하다.
    Review the budget bill.
  • 예산안을 보고하다.
    Report a budget bill.
  • 예산안을 제출하다.
    Submit budget.
  • 정부는 지방 자치 단체의 예산안을 검토하였다.
    The government reviewed the budget proposals of local governments.
  • 시청에서는 금년도 예산안을 정부에 보고하였다.
    The city hall reported this year's budget to the government.
  • 그 나라에서 긴축 예산안이 통과되었다는 소식 들었어요?
    Did you hear the news that the tight budget bill was passed in that country?
    네, 뉴스 봤어요. 그걸 반대하는 시위가 벌어지고 있다네요.
    Yes, i saw the news. there's a demonstration going on against it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예산안 (예ː사난)

🗣️ 예산안 (豫算案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)