🌟 원안 (原案)

Danh từ  

1. 회의에 올려진 원래의 안건.

1. DỰ THẢO, NGUYÊN BẢN, ĐỀ ÁN BAN ĐẦU: Những danh mục ban đầu được đưa lên hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원안의 문제.
    Problems in the original.
  • Google translate 원안이 통과되다.
    The original bill passes.
  • Google translate 원안을 발표하다.
    Announce the original plan.
  • Google translate 원안을 수정하다.
    Amend the original plan.
  • Google translate 원안을 작성하다.
    Draw up the original draft.
  • Google translate 원안을 통과시키다.
    Pass the original bill.
  • Google translate 원안에 추가하다.
    Add to the original.
  • Google translate 원안대로 하다.
    Do as the original plan.
  • Google translate 김 부장은 회의에 논의할 원안을 공개했다.
    Kim unveiled the original plan to discuss at the meeting.
  • Google translate 회의 끝에 원안에 포함된 사항 중 일부가 바뀌었다.
    At the end of the meeting, some of the items contained in the original draft were changed.
  • Google translate 정부는 국회에서 제시한 정책을 원안대로 최대한 추진하기로 했다.
    The government has decided to push ahead with the policy proposed by the national assembly as much as possible.

원안: original bill; original proposal,げんあん【原案】,projet original, plan original,propuesta original,مشروع أصلي,эх төлөвлөгөө, үндсэн төлөвлөгөө, үндсэн санал, эх төсөл,dự thảo, nguyên bản, đề án ban đầu,แผนการดั้งเดิม, โครงการดั้งเดิม, แผนการเดิม,rancangan utama, rencana utama,первоначальный план,原案,原提案,原方案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원안 (워난)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11)