🌟 원안 (原案)

Danh từ  

1. 회의에 올려진 원래의 안건.

1. DỰ THẢO, NGUYÊN BẢN, ĐỀ ÁN BAN ĐẦU: Những danh mục ban đầu được đưa lên hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원안의 문제.
    Problems in the original.
  • 원안이 통과되다.
    The original bill passes.
  • 원안을 발표하다.
    Announce the original plan.
  • 원안을 수정하다.
    Amend the original plan.
  • 원안을 작성하다.
    Draw up the original draft.
  • 원안을 통과시키다.
    Pass the original bill.
  • 원안에 추가하다.
    Add to the original.
  • 원안대로 하다.
    Do as the original plan.
  • 김 부장은 회의에 논의할 원안을 공개했다.
    Kim unveiled the original plan to discuss at the meeting.
  • 회의 끝에 원안에 포함된 사항 중 일부가 바뀌었다.
    At the end of the meeting, some of the items contained in the original draft were changed.
  • 정부는 국회에서 제시한 정책을 원안대로 최대한 추진하기로 했다.
    The government has decided to push ahead with the policy proposed by the national assembly as much as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원안 (워난)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)