🌟 대폭 (大幅)

  Phó từ  

1. 꽤 많이. 또는 아주 크게.

1. MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대폭 개선하다.
    Significantly improve.
  • Google translate 대폭 개편되다.
    Undergo a major overhaul.
  • Google translate 대폭 늘리다.
    Big increase.
  • Google translate 대폭 수정하다.
    Make a drastic revision.
  • Google translate 대폭 인상하다.
    Make a sharp.
  • Google translate 교육청은 학교 예산을 대폭 늘려 학생들의 급식비를 지원하고 있다.
    The education office is significantly increasing the school budget to support students' school meals.
  • Google translate 우리 회사는 종전 열두 명이었던 임원수를 스물두 명으로 대폭 늘렸다.
    Our company has sharply increased the number of executives from the previous twelve to twenty-two.
  • Google translate 올해부터 국립 대학의 등록금이 대폭 올랐어.
    Tuition fees at national universities have risen sharply since this year.
    Google translate 사립대랑 큰 차이도 없네, 이제.
    Not much difference from private universities, now.
Từ trái nghĩa 소폭(小幅): 적은 정도로.

대폭: sharply; drastically,おおばばに【大幅に】,nettement, considérablement, d'une façon tranchée, de façon considérable, de façon spectaculaire, énormément, beaucoup, sensiblement,marcadamente, bruscamente, fuertemente,على نطاق واسع,их хэмжээ,một cách quy mô, một cách tầm cỡ, một cách đông đảo,อย่างมากมาย, อย่างยิ่งใหญ่, อย่างมหาศาล,dengan drastis, dengan pesat, dengan tajam,крупно; широко; сильно,大幅地,大幅度地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대폭 (대ː폭)
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 대폭 (大幅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110)