🌟 방침 (方針)

  Danh từ  

1. 앞으로 일을 해 나갈 일정한 방향이나 계획.

1. PHƯƠNG CHÂM: Kế hoạch hay phương hướng nhất định tiến hành một việc trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영 방침.
    A management policy.
  • Google translate 교육 방침.
    Education policy.
  • Google translate 기본 방침.
    Basic policy.
  • Google translate 방침을 마련하다.
    Draw up a policy.
  • Google translate 방침을 바꾸다.
    Change course.
  • Google translate 방침을 세우다.
    Formulate a policy.
  • Google translate 방침을 정하다.
    Establish a policy.
  • Google translate 방침을 철회하다.
    Retreat policy.
  • Google translate 의견이 모아졌으니 이제 구체적인 방침만 세우면 되겠다.
    Now that we have reached an agreement, we only need to make concrete plans.
  • Google translate 이번에 새로 정해진 근무 방침에 대해 자세히 설명해 달라는 요청이 많다.
    There are many requests to elaborate on the new work policy this time.
  • Google translate 등록금을 대폭 인상하겠다는 대학의 방침에 대한 비판의 목소리가 거세다.
    Criticism is mounting over the university's plan to drastically raise tuition fees.

방침: course of action; line; plan,ほうしん【方針】,orientation,política,مشروع، سياسة,хэтийн төлөвлөгөө, бодлого чиглэл, ажлын төлөвлөгөө, удирдамж,phương châm,แผน, นโยบาย,kebijakan,направление; курс; план; проект,方针,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방침 (방침)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 방침 (方針) @ Giải nghĩa

🗣️ 방침 (方針) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)