🌟 경질하다 (更迭/更佚 하다)

Động từ  

1. 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꾸다.

1. THAY ĐỔI NHÂN SỰ: Thay thế một người đang ở một vị trí nào đó sang cho người khác do phải chịu trách nhiệm về một lỗi lầm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경질할 방침.
    Policy of replacement.
  • Google translate 감독을 경질하다.
    Dismiss a manager.
  • Google translate 관련자를 경질하다.
    To replace those involved.
  • Google translate 임원을 경질하다.
    To replace an executive.
  • Google translate 책임자를 경질하다.
    Replacing the person in charge.
  • Google translate 대다수의 시민들은 뇌물을 받은 시장을 경질해야 한다는 데에 찬성했다.
    The majority of citizens agreed to replace the mayor who took bribes.
  • Google translate 경찰이 시위대를 폭력으로 진압한 책임을 물어 경찰청장을 경질하라는 여론이 거세다.
    Public opinion is mounting that the police should replace the police chief, holding him responsible for suppressing protesters with violence.

경질하다: replace; change,こうてつする【更迭する】。さいへんする【再編する】。かいへんする【改編する】。さいこうせいする【再構成する】,changer, remanier,sustituir,يستبدل شخصا  في موقفه,сэлгэх, солих,thay đổi nhân sự,โยกย้าย, เปลี่ยน, สับเปลี่ยน, เปลี่ยนแปลง,mengganti, me-reshuffle, menukar,сменять,更换,替换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경질하다 (경질하다) 경질하는 () 경질하여 () 경질하니 () 경질합니다 (경질함니다)
📚 Từ phái sinh: 경질(更迭/更佚): 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59)