🌟 경질하다 (更迭/更佚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경질하다 (
경질하다
) • 경질하는 () • 경질하여 () • 경질하니 () • 경질합니다 (경질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경질(更迭/更佚): 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 경질하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59)