🌟 선언문 (宣言文)

Danh từ  

1. 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글.

1. BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN BỐ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi một cách chính thức về lập trường, phương châm hay chủ trương của cá nhân, tập thể hoặc quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 선언문.
    Joint declaration.
  • Google translate 창립 선언문.
    Founding declaration.
  • Google translate 선언문 작성.
    Writing a declaration.
  • Google translate 선언문을 낭독하다.
    Read a declaration.
  • Google translate 선언문을 발표하다.
    Announce a declaration.
  • Google translate 선언문을 읽다.
    Read the declaration.
  • Google translate 선언문에 서명하다.
    Sign a declaration.
  • Google translate 한 무리의 학자들이 정부의 정책에 반대하는 선언문을 발표했다.
    A group of scholars issued a declaration opposing the government's policy.
  • Google translate 정당의 대표가 나와 정당의 입장을 밝히는 선언문을 읽었다.
    The leader of a political party came out and read a declaration stating the party's position.
  • Google translate 총학생회의 선언문 내용을 읽어 봤니?
    Have you read the contents of the student council's declaration?
    Google translate 응. 나 외에도 많은 학생들이 총학생회가 말하는 학교의 문제점에 공감하는 것 같아.
    Yeah. i think many other students besides me sympathize with the school's problems that the student council says.
Từ đồng nghĩa 선언서(宣言書): 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는…

선언문: declaration; proclamation,せんげんぶん【宣言文】,proclamation, déclaration,manifiesto, declaración,بيان,тунхаг бичиг,bài tuyên ngôn, bài công bố, bài tuyên bố, bài tuyên thệ,คำประกาศ, คำแถลงการณ์, คำแถลง,deklarasi, proklamasi, pernyataan,декларация; провозглашение; объявление; обнародование; манифест; прокламация,宣言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언문 (서넌문)

🗣️ 선언문 (宣言文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88)