🌟 소유물 (所有物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소유물 (
소ː유물
)
🗣️ 소유물 (所有物) @ Giải nghĩa
- 프라이드 (pride) : 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존심.
- 사유 (私有) : 개인이 소유함. 또는 그런 소유물.
🌷 ㅅㅇㅁ: Initial sound 소유물
-
ㅅㅇㅁ (
새엄마
)
: (어린아이의 말로) 새어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ GHẺ, MẸ KẾ, DÌ GHẺ, MẸ: (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ kế. -
ㅅㅇㅁ (
사잇문
)
: 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ: Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính. -
ㅅㅇㅁ (
살인마
)
: 아무런 죄의식 없이 사람을 마구 죽이는 악한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT NHÂN, TÊN GIẾT NGƯỜI: Kẻ độc ác giết người bừa bãi mà không ý thức được tội lỗi. -
ㅅㅇㅁ (
선언문
)
: 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN BỐ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi một cách chính thức về lập trường, phương châm hay chủ trương của cá nhân, tập thể hoặc quốc gia. -
ㅅㅇㅁ (
서울말
)
: 서울 사람들이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG SEOUL: Thứ tiếng (lời nói) mà người Seoul sử dụng. -
ㅅㅇㅁ (
소유물
)
: 자기의 것으로 가지고 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật đang có thuộc về mình.
• Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)