🌟 소유물 (所有物)

Danh từ  

1. 자기의 것으로 가지고 있는 물건.

1. VẬT SỞ HỮU: Đồ vật đang có thuộc về mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소유물 반환.
    Return of property.
  • 소유물이 공유되다.
    The property is shared.
  • 소유물을 내놓다.
    Offer one's property.
  • 소유물을 넘기다.
    Turn over one's property.
  • 소유물을 늘리다.
    Increase property.
  • 소유물을 버리다.
    Throw away property.
  • 소유물을 빼앗다.
    Take away property.
  • 소유물을 요구하다.
    Demand property.
  • 소유물을 처분하다.
    Dispose of one's property.
  • 소유물을 포기하다.
    Relinquish one's property.
  • 소유물로 생각하다.
    Think of it as possession.
  • 소유물에 집착하다.
    Cling to one's possessions.
  • 사내는 아내를 자신의 소유물로 여기고 함부로 대했다.
    The man regarded his wife as his property and treated her carelessly.
  • 노인의 소유물이라고는 낡은 지팡이와 옷가지 몇 개가 전부였다.
    The old man's possession was all about old cane and some clothes.
  • 저는 예전보다 더 많은 것을 가졌는데 왜 행복하지 않을까요?
    Why am i not happy when i have more than before?
    욕심을 버리고 소유물을 줄여 나가 보십시오. 마음이 가벼워질 것입니다.
    Get rid of your greed and reduce your possessions. it will lighten your heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소유물 (소ː유물)


🗣️ 소유물 (所有物) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70)