🌟 경영 (經營)

☆☆   Danh từ  

1. 기업이나 사업을 관리하고 운영함.

1. VIỆC KINH DOANH, SỰ KINH DOANH: Việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사의 경영.
    The management of a company.
  • Google translate 경영 능력.
    Management ability.
  • Google translate 경영 방침.
    A management policy.
  • Google translate 경영을 맡다.
    Take charge of management.
  • Google translate 경영을 하다.
    Manage.
  • Google translate 근로자들의 파업으로 회사 경영에 큰 타격을 입었다.
    The workers' strike dealt a heavy blow to the company's management.
  • Google translate 영화사들의 경영 상태가 나빠 영화 투자가 거의 이루어지지 않고 있다.
    Film companies are in poor business conditions, so little investment is being made in movies.
  • Google translate 사장님, 간단한 자기소개 부탁 드립니다.
    Mr. president, please introduce yourself briefly.
    Google translate 저는 작은 출판사의 경영을 맡고 있는 한승규라고 합니다.
    I'm han seung-gyu, managing a small publishing company.

경영: management; business administration,けいえい【経営】。マネージメント。うんえい【運営】,gestion, administration, direction, management,administración, gestión, dirección de empresas,إدارة ، تدبير,бизнесийн удирдлага, удирдлага, эрхлэлт,việc kinh doanh, sự kinh doanh,การบริหาร, การจัดการ, การดำเนินการ, การดูแล(ธุรกิจ, กิจการ),manajemen, pengelolaan,управление; администрация; руководство; эксплуатация,经营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경영 (경영)
📚 Từ phái sinh: 경영되다(經營되다): 기업이나 사업이 관리되고 운영되다. 경영하다(經營하다): 기업이나 사업을 관리하고 운영하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 경영 (經營) @ Giải nghĩa

🗣️ 경영 (經營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thể thao (88)