🌟 준법 (遵法)

Danh từ  

1. 법률이나 규칙을 지킴.

1. SỰ TUÂN THỦ LUẬT: Sự tuân theo quy tắc hay pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준법 감시인.
    Compliance watchman.
  • Google translate 준법 경영.
    Law-abiding management.
  • Google translate 준법 시민 의식.
    Law-abiding civic consciousness.
  • Google translate 준법을 다짐하다.
    Pledge compliance.
  • Google translate 준법에 힘쓰다.
    Strive at compliance.
  • Google translate 시민들은 자발적으로 준법과 질서 유지에 힘쓰고 있다.
    Citizens are voluntarily striving to maintain compliance and order.
  • Google translate 기업들은 이윤 추구의 과정에서 준법을 하는지 감시를 받는다.
    Companies are monitored for compliance in the process of profit-seeking.
  • Google translate 강연 잘 듣고 왔어? 무슨 내용이었어?
    Did you enjoy the lecture? what was it about?
    Google translate 대기업은 투명성이나 준법과 같은 윤리를 지키는 중심 역할을 해야 한다는 내용이었어.
    It said that large corporations should play a central role in protecting ethics such as transparency and compliance.

준법: law compliance,じゅんぽう【遵法・順法】,obéissance aux lois,obediencia a la ley,التزام بالقانون,хууль мөрдөх, хууль сахих,sự tuân thủ luật,การเคารพกฎหมาย, การปฏิบัติตามกฎหมาย, การรักษากฎหมาย,taat hukum, taat peraturan,соблюдение закона,守法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준법 (준ː뻡) 준법이 (준ː뻐비) 준법도 (준ː뻡또) 준법만 (준ː뻠만)
📚 Từ phái sinh: 준법하다: 법률이나 규칙을 좇아 따르다., 법률이나 규칙을 좇아 지키다.

🗣️ 준법 (遵法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160)