🌟 감시인 (監視人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감시인 (
감시인
)
🗣️ 감시인 (監視人) @ Ví dụ cụ thể
- 준법 감시인. [준법 (遵法)]
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 감시인
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)