🌟 주변 (周邊)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.

1. XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주변.
    Around the island.
  • Google translate 주변.
    Around the station.
  • Google translate 학교 주변.
    Around the school.
  • Google translate 주변 경관.
    Peripheral officers.
  • Google translate 주변 사람들.
    The people around me.
  • Google translate 주변 정세.
    Circumstances around.
  • Google translate 주변 환경.
    The surroundings.
  • Google translate 주변을 맴돌다.
    Hover around.
  • Google translate 주변을 배회하다.
    Wandering around.
  • Google translate 그는 성격이 다정해서 주변 사람들을 항상 잘 챙긴다.
    He has a friendly personality and always takes good care of the people around him.
  • Google translate 내가 묵게 될 호텔 주변에는 관광지가 많아 관광하기에 매우 편리하다.
    There are many tourist attractions around the hotel where i will be staying, which is very convenient for sightseeing.
  • Google translate 학교 주변에 영어 학원 아는 데 있어?
    Do you know any english academies around the school?
    Google translate 응. 학교 후문 쪽에 있는 영어 학원이 좋다던데.
    Yeah. i heard that the english academy at the back gate of the school is good.
Từ đồng nghĩa 언저리: 어떤 물건이나 장소 등을 둘러싼 끝이나 가장자리., 어떤 나이나 시간의 앞뒤.,…

주변: being around,しゅうへん【周辺】,environs, voisinage, périphérie,alrededor, periferia, entorno,جوار,эргэн тойрон, ойр орчим,xung quanh,บริเวณ, บริเวณใกล้เคียง, รอบข้าง, แถว ๆ, ละแวก,sekitar, sekeliling, terdekat,окружение; окружность; окрестность,周围,周边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주변 (주변)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 주변 (周邊) @ Giải nghĩa

🗣️ 주변 (周邊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47)