🌟 격리되다 (隔離 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격리되다 (
경니되다
) • 격리되다 (경니뒈다
) • 격리되는 (경니되는
경니뒈는
) • 격리되어 (경니되어
경니뒈어
) 격리돼 (경니돼
경니뒈
) • 격리되니 (경니되니
경니뒈니
) • 격리됩니다 (경니됨니다
경니뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격리(隔離): 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓음., 전염병 환자나 …
🗣️ 격리되다 (隔離 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 바깥세상과 격리되다. [바깥세상 (바깥世上)]
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 격리되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226)