🌟
격리되다
(隔離 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
격리되다
(경니되다
)
•
격리되다
(경니뒈다
)
•
격리되는
(경니되는
경니뒈는
)
•
격리되어
(경니되어
경니뒈어
)
격리돼
(경니돼
경니뒈
)
•
격리되니
(경니되니
경니뒈니
)
•
격리됩니다
(경니됨니다
경니뒘니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
격리되다
(隔離 되다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
격리되다
-
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
-
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..