🌟 바깥세상 (바깥 世上)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥세상 (
바깓쎄상
)
🌷 ㅂㄲㅅㅅ: Initial sound 바깥세상
-
ㅂㄲㅅㅅ (
바깥세상
)
: 자기가 살고 있는 지역이 아닌 다른 곳의 세상.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI BÊN NGOÀI: Thế giới của nơi khác không phải là khu vực mình đang sống.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105)