🌟 불확실하다 (不確實 하다)

Tính từ  

1. 확실하지 않다.

1. KHÔNG CHẮC CHẮN: Không chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불확실한 미래.
    An uncertain future.
  • Google translate 불확실한 상황.
    Uncertain situation.
  • Google translate 불확실하게 들리다.
    Sounds uncertain.
  • Google translate 불확실하게 보이다.
    Appear uncertain.
  • Google translate 사실이 불확실하다.
    Facts are uncertain.
  • Google translate 장래가 불확실하다.
    The future is uncertain.
  • Google translate 태도가 불확실하다.
    Uncertain attitude.
  • Google translate 주변 소음으로 인해서 친구의 목소리가 불확실하게 들렸다.
    A friend's voice sounded uncertain due to the ambient noise.
  • Google translate 미래가 아무리 불확실하더라도 자신에 대한 확고한 믿음을 가지고 살아갈 필요가 있다.
    No matter how uncertain the future may be, it is necessary to live with a firm belief in oneself.
  • Google translate 유민이는 승규에 대해서 어떻게 생각하고 있는 것 같아?
    What do you think yoomin thinks about seung-gyu?
    Google translate 글쎄, 태도가 불확실해서 유민이가 어떤 생각을 하고 있는지 잘 모르겠어.
    Well, i don't know what yoomin's thinking because of the uncertain attitude.

불확실하다: uncertain; unsure,ふかくじつだ【不確実だ】。ふたしかだ【不確かだ】,incertain,incierto, inseguro, dubitativo, impreciso,غير واضح,тодорхой бус,không chắc chắn,ไม่แน่นอน, ไม่ชัดเจน,tidak jelas, tidak yakin, tidak pasti,недостоверный,不确实,不确切,模棱两可,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불확실하다 (불확씰하다) 불확실한 (불확씰한) 불확실하여 (불확씰하여) 불확실해 (불확씰해) 불확실하니 (불확씰하니) 불확실합니다 (불확씰함니다)
📚 Từ phái sinh: 불확실(不確實): 확실하지 않음.

🗣️ 불확실하다 (不確實 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불확실하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)