🌟 불확실하다 (不確實 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불확실하다 (
불확씰하다
) • 불확실한 (불확씰한
) • 불확실하여 (불확씰하여
) 불확실해 (불확씰해
) • 불확실하니 (불확씰하니
) • 불확실합니다 (불확씰함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불확실(不確實): 확실하지 않음.
🗣️ 불확실하다 (不確實 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주거가 불확실하다. [주거 (住居)]
- 이 강아지는 중증 신체장애를 안고 태어나 생존 여부가 불확실하다. [신체장애 (身體障礙)]
- 부상이 심한 그가 다시 살아날 수 있을지는 불확실하다. [살아나다]
🌷 ㅂㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 불확실하다
-
ㅂㅎㅅㅎㄷ (
불확실하다
)
: 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHẮC CHẮN: Không chắc chắn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255)