🌟 주거 (住居)

  Danh từ  

1. 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집.

1. SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주거 공간.
    Residential space.
  • Google translate 주거 문화.
    Residential culture.
  • Google translate 주거 지역.
    Residential areas.
  • Google translate 주거 환경.
    Residential environment.
  • Google translate 주거가 불확실하다.
    Residence is uncertain.
  • Google translate 주거를 이전하다.
    Relocate residence.
  • Google translate 주택난이 심한 대도시에서는 시민들의 주거 문제를 해결하는 것이 시급하다.
    In large cities where housing shortages are severe, it is urgent to solve the housing problems of citizens.
  • Google translate 여러분께 특별한 주거 공간과 아름다운 자연 환경이 인상적인 아파트를 소개합니다.
    Let me introduce you to an apartment with a special residential area and a beautiful natural environment.
  • Google translate 이 마을에는 나무도 많고 꽃도 많고 참 좋네.
    There's a lot of trees and flowers in this town and it's great.
    Google translate 응, 주거 환경이 참 좋지.
    Yeah, the living conditions are great.
Từ đồng nghĩa 거주(居住): 일정한 곳에 머물러 삶.
Từ đồng nghĩa 주택(住宅): 사람이 살 수 있도록 만든 건물., 한 가구만 살 수 있게 한 채씩 따로 …

주거: habitation,じゅうきょ【住居】,domicile, demeure, résidence, habitation, maison,hogar, residencia,إقامة,орон гэр, сууц, амьдрах газар,sự cư trú, nhà ở,การอยู่อาศัย, ที่อยู่อาศัย, บ้านพัก, เคหสถาน,tempat tinggal, rumah,житьё; жильё,居住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주거 (주ː거)
📚 Từ phái sinh: 주거하다(住居하다): 일정한 곳에 자리 잡고 살다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 주거 (住居) @ Giải nghĩa

🗣️ 주거 (住居) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226)