🌟 접근성 (接近性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접근성 (
접끈썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 접근성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98)