🌟 접근성 (接近性)

Danh từ  

1. 교통수단 등을 이용하여 특정 지역이나 시설로 접근할 수 있는 가능성.

1. TÍNH TIẾP CẬN: Khả năng sử dụng phương tiện giao thông để có thể tiếp cận công trình hay khu vực đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 접근성.
    Excellent accessibility.
  • Google translate 접근성이 높다.
    Highly accessible.
  • Google translate 접근성이 좋다.
    Good accessibility.
  • Google translate 접근성을 높이다.
    Increase accessibility.
  • Google translate 접근성을 보장하다.
    Ensure accessibility.
  • Google translate 우리 시는 전통 시장에 대한 접근성을 높이기 위해 해당 지역을 정비했다.
    Our city has reorganized the area to increase access to traditional markets.
  • Google translate 이곳은 주변 환경이 좋고 서울과의 접근성도 높아서 대규모 주거 지역이 형성되어 있다.
    This is a large residential area with good surroundings and high accessibility to seoul.
  • Google translate 날이 갈수록 외국 관광객이 증가하고 있습니다.
    The number of foreign tourists is increasing day by day.
    Google translate 예. 따라서 앞으로 직항 노선을 늘리는 등 한국으로의 접근성을 더 높여야 합니다.
    Yes, so we need to increase access to korea by increasing direct flights in the future.

접근성: accessibility,せっきんせい【接近性】。アクセス,facilité d'accès,accesibilidad,إمكانية الوصول,саадгүй байдал, хүртэмж,tính tiếp cận,ความเป็นไปได้ในการเข้าถึงความเจริญ, ความเป็นไปได้ในการเข้าถึงระบบสาธารณูปโภค,,доступ; доступность,可达性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접근성 (접끈썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)