🌟 단수하다 (斷水 하다)

Động từ  

1. 물길을 막아 물이 흐르지 못하게 하다.

1. NGĂN NƯỚC, CHẶN NƯỚC: Làm cho đường nước bị tắc nên nước không chảy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강을 단수하다.
    Cut off the river.
  • Google translate 개천을 단수하다.
    Cut off the stream.
  • Google translate 하천을 단수하다.
    Cut off a stream.
  • Google translate 물이 흐르던 하천을 막아 단수하고 도로 공사를 했다.
    Water was cut off from the stream and roadwork was carried out.
  • Google translate 주민들은 농사를 짓기 위해 개울을 단수하여 물길의 방향을 바꾸었다.
    Residents cut off streams to farm, changing the direction of the waterways.

단수하다: block,だんすいする【断水する】,,cortar el suministro de agua,يوقف مرور الماء,ус таслах, усны урсгалыг зогсоох,ngăn nước, chặn nước,กักเก็บ, ปิดกั้น, ตัดทาง,menghambat, menyumbat,,使断水,使断流,

2. 수돗물의 공급을 끊다.

2. CẮT NƯỚC, CÚP NƯỚC: Ngừng cung cấp nước máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 단수하다.
    Cut down a building.
  • Google translate 동네를 단수하다.
    Cut off the water in the neighborhood.
  • Google translate 수돗물을 단수하다.
    Cut off tap water.
  • Google translate 아파트를 단수하다.
    Cutting off the apartment.
  • Google translate 지역을 단수하다.
    Cut off the area.
  • Google translate 주거 지역을 이틀 넘게 단수하면 주민들이 큰 불편을 겪을 것이다.
    If the residential area is cut off for more than two days, residents will experience great inconvenience.
  • Google translate 시에서는 정수 과정에 문제가 생겨 일부 지역을 단수한다고 밝혔다.
    The city said it was cutting off some areas due to problems with the water purification process.
  • Google translate 갑자기 우리 건물에 물이 안 나와.
    Suddenly there's no water coming out of our building.
    Google translate 수도 요금을 오래 안 내서 단수한 거라고 하던데?
    I heard it was cut off because you didn't pay the water bill for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단수하다 (단ː수하다)
📚 Từ phái sinh: 단수(斷水): 물길이 막히거나 물길을 막아 물이 흐르지 못하게 함., 수돗물의 공급을 끊…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Hẹn (4)