Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단수하다 (단ː수하다) 📚 Từ phái sinh: • 단수(斷水): 물길이 막히거나 물길을 막아 물이 흐르지 못하게 함., 수돗물의 공급을 끊…
단ː수하다
Start 단 단 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191)