🌟 거주 (居住)

  Danh từ  

1. 일정한 곳에 머물러 삶.

1. SỰ CƯ TRÚ: Cuộc sống lưu lại ở một nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현지 거주.
    Local residence.
  • Google translate 거주 구역.
    Residential area.
  • Google translate 거주 기간.
    Duration of residence.
  • Google translate 거주 지역.
    Residence area.
  • Google translate 거주 환경.
    Living environment.
  • Google translate 거주를 하다.
    Residence.
  • Google translate 회사는 지방 거주 직원들을 위해 셔틀버스 운행을 시작했다.
    The company began operating shuttle buses for employees living in the provinces.
  • Google translate 정부는 서울에서 거주를 하는 인구수를 줄이기 위해 지역 균형 발전을 추진했다.
    The government has pushed for balanced regional development to reduce the number of people residing in seoul.
  • Google translate 학원에서 영어 교사를 채용한다는데 지원해 볼래?
    I heard that the academy is hiring english teachers. would you like to apply?
    Google translate 그곳은 영어권 국가에서의 거주 기간이 십 년 이상인 사람들만 지원을 할 수 있는 곳이야.
    It's a place where only those who have lived in english-speaking countries for more than 10 years can apply.
Từ đồng nghĩa 주거(住居): 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집.

거주: residence; habitation,きょじゅう【居住】,résidence,residencia,إقامة,оршин суух, амьдрах,sự cư trú,การอยู่อาศัย, การมีถิ่นที่อยู่, การอยู่, การอาศัยอยู่, การพำนักพักพิง, การพักอาศัย, การพำนัก,tempat tinggal, tinggal,проживание; пребывание,居住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거주 (거주)
📚 Từ phái sinh: 거주하다(居住하다): 일정한 곳에 머물러 살다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Việc nhà  


🗣️ 거주 (居住) @ Giải nghĩa

🗣️ 거주 (居住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Chào hỏi (17)