🌟 전통적 (傳統的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.

1. TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적인 가치관.
    Traditional values.
  • Google translate 전통적인 관습.
    Traditional customs.
  • Google translate 전통적인 방식.
    Traditional way.
  • Google translate 전통적인 사고.
    Traditional thinking.
  • Google translate 전통적인 역할.
    Traditional roles.
  • Google translate 한국의 전통적인 식습관을 따르는 민준이는 아침을 가장 배부르게 먹는다.
    Min-joon, who follows korea's traditional eating habits, eats the most full breakfast.
  • Google translate 생활이 서구화됨에 따라 한국인들의 전통적인 주거 문화인 좌식 생활이 많이 사라졌다.
    As life became westernized, many of koreans' traditional residential culture, sedentary life, disappeared.
  • Google translate 선생님, 우리나라가 '동방예의지국'으로 불리는 이유가 뭐예요?
    Sir, why is our country called the eastern court of arts?
    Google translate 우리나라는 전통적으로 어른 공경을 중요하게 여겼거든.
    Our country has traditionally valued adult respect.

전통적: being traditional,でんとうてき【伝統的】,(n.) traditionnel,lo tradicional, lo típico, lo folclórico, lo histórico,تقليد ، تقليديّ,уламжлалт,tính truyền thống,ที่สืบทอดมาแต่โบราณ, ที่เป็นแบบดั้งเดิม, ที่เก่าแก่,tradisional, konvensional, turun-temurun, adat, kebiasaan,традиционный; по традиции; традиционно,传统的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전통적 (전통적)
📚 Từ phái sinh: 전통(傳統): 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 …
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 전통적 (傳統的) @ Giải nghĩa

🗣️ 전통적 (傳統的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)