ㅈㅌㅈ (
진통제
)
: 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN ĐẤU: Giống như việc chiến đấu.
ㅈㅌㅈ (
주택지
)
: 집을 짓기에 알맞은 지역.
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở, ĐẤT THỔ CƯ: Khu vực phù hợp cho việc xây nhà.
ㅈㅌㅈ (
잠투정
)
: 어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ.
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN ĐẤU: Cái giống như việc chiến đấu.
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG: Cái thuộc về hệ thống đúng đắn.
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỐNG: Thuộc về hệ thống đúng đắn.
ㅈㅌㅈ (
쟁탈전
)
: 바라는 것을 빼앗기 위해 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRANH ĐOẠT: Việc đánh nhau bị gây ra để giành cái mình muốn.