🌟 진통제 (鎭痛劑)

☆☆   Danh từ  

1. 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약.

1. THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소염 진통제.
    An anti-inflammatory painkiller.
  • Google translate 해열 진통제.
    A fever reducer.
  • Google translate 진통제 주사.
    Injection of painkillers.
  • Google translate 진통제 캡슐.
    Painkillers capsules.
  • Google translate 진통제를 맞다.
    Take a painkiller.
  • Google translate 진통제를 먹다.
    Take painkillers.
  • Google translate 진통제를 처방하다.
    Prescribe painkillers.
  • Google translate 진통제를 투여하다.
    Administer painkillers.
  • Google translate 나는 두통이 심해 진통제를 먹었다.
    I took a painkiller because i had a bad headache.
  • Google translate 의사가 통증을 호소하는 환자에게 진통제를 투여했다.
    The doctor administered painkillers to patients complaining of pain.
  • Google translate 진통제를 먹었는데도 통증이 사라지지 않아.
    I took painkillers, but the pain doesn't go away.
    Google translate 너무 자주 먹어서 효과가 없는 거야.
    It doesn't work because you eat it too often.

진통제: painkiller; pain reliever,ちんつうざい【鎮痛剤】。ちんつうやく【鎮痛薬】。いたみどめ【痛み止め】,antalgique, analgésique, sédatif,calmante,عقّار مسكّن,өвчин намдаах эм,thuốc giảm đau,ยาแก้ปวด, ยาระงับปวด,obat penahan rasa sakit, obat pereda rasa sakit,болеутоляющее средство; обезболивающее средство,镇痛剂,止痛药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진통제 (진ː통제)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  

🗣️ 진통제 (鎭痛劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi món (132) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)