🌟 주입 (注入)

Danh từ  

1. 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣음.

1. SỰ ĐỔ, SỰ RÓT, SỰ TRUYỀN: Việc đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 액체 주입.
    Liquid injection.
  • Google translate 주입 단계.
    Injection phase.
  • Google translate 주입 도구.
    Injection tool.
  • Google translate 주입 수술.
    Injection surgery.
  • Google translate 주입이 되다.
    Injection.
  • Google translate 주입을 하다.
    To inject(an injection).
  • Google translate 나는 진통제 주입을 받고 나서야 잠이 들 수 있었다.
    I couldn't sleep until i was injected with painkillers.
  • Google translate 당장 연료 주입을 하지 않으면 자동차가 길에 멈출지도 모른다.
    The car may stop on the road if you don't refuel it right away.
  • Google translate 선생님, 주사가 너무 아파요.
    Sir, the injection hurts so much.
    Google translate 엄살 마세요. 아직 주사기에 약을 주입을 하지도 않았어요.
    Don't be a crybaby. i haven't even injected medicine into the syringe yet.

주입: injection,ちゅうにゅう【注入】,injection,inyección, inoculación,صُبّ,юүлэх, хийх,sự đổ, sự rót, sự truyền,การเติม(ของเหลว), การรินเพิ่ม,injeksi, penginjeksian, pemasukkan, penuangan,введение (лекарственного средства),注入,

2. 교육에서, 주로 기억과 암기를 통해 학습자에게 지식을 넣어 줌.

2. VIỆC NHỒI NHÉT, SỰ NHỒI SỌ: Việc truyền tri thức cho người học chủ yếu thông qua ghi nhớ và thuộc lòng, trong giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념 주입.
    Conceptual infusion.
  • Google translate 정보 주입.
    Injection of information injection.
  • Google translate 편견 주입.
    Prejudice injection.
  • Google translate 주입이 되다.
    Injection.
  • Google translate 주입을 하다.
    To inject(an injection).
  • Google translate 주입에 반대하다.
    Oppose injection.
  • Google translate 친구는 강요된 사상의 주입을 거부하며 학교를 그만두었다.
    Friend dropped out of school refusing to inject forced ideas.
  • Google translate 교사의 일방적인 주입으로 학생들은 점차 수업에 흥미를 잃어 갔다.
    The unilateral injection of the teacher gradually lost interest in the class.
  • Google translate 학생들이 제 수업에서 자꾸 졸아요. 뭐가 문제일까요?
    The students keep dozing off in my class. what's the problem?
    Google translate 학생들에게 수업 내용을 주입만 하려고 하지 말고 학생들의 흥미를 유도할 수 있는 방법을 찾아 봐요.
    Instead of just trying to inject students into the class, look for ways to attract students' interest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주입 (주ː입) 주입이 (주ː이비) 주입도 (주ː입또) 주입만 (주ː임만)
📚 Từ phái sinh: 주입되다(注入되다): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어져 넣어지다., 교육에서, 주로 … 주입시키다(注入시키다): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다., 교육에서, 주로 기… 주입하다(注入하다): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다., 교육에서, 주로 기억과…

🗣️ 주입 (注入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)