🌟 주입되다 (注入 되다)

Động từ  

1. 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어져 넣어지다.

1. ĐƯỢC ĐỔ, ĐƯỢC RÓT, ĐƯỢC TRUYỀN: Chất lỏng hay chất khí được đổ để cho chảy vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기가 주입되다.
    The air is pumped in.
  • Google translate 물질이 주입되다.
    Matter injected.
  • Google translate 수소가 주입되다.
    Hydrogen injected.
  • Google translate 약물이 주입되다.
    Medication injected.
  • Google translate 영양소가 주입되다.
    Be injected with nutrients.
  • Google translate 팔뚝에 꽂힌 주사 바늘로 약물이 천천히 주입됐다.
    The drug was slowly injected with a needle stuck in the forearm.
  • Google translate 유리병에 산소가 주입되자 꺼져 가던 불꽃이 살아났다.
    When oxygen was injected into the glass bottle, the dying flame came to life.
  • Google translate 과자 봉지에는 과자를 부서지지 않게 하기 위해 질소가 주입되어 있다.
    The bag of cookies is filled with nitrogen to keep the cookies from breaking.
  • Google translate 공기가 너무 많이 주입된 자전거 바퀴는 달릴 때 쉽게 튕길 수 있어요.
    Too much air-filled bicycle wheels can bounce easily when running.
    Google translate 그럼 공기를 적당하게 넣어야겠네요.
    Well, then we'll have to put in enough air.

주입되다: be injected,ちゅうにゅうされる【注入される】,être injecté,inyectar, inocular,يصبّ,юүлэгдэх, хийгдэх,được đổ, được rót, được  truyền,(ของเหลว)ถูกเติม, ถูกรินเพิ่ม, ถูกเติมเข้าไป, ถูกใส่เข้าไป,diinjeksikan, dituangkan, dimasukkan,быть введённым,注入,

2. 교육에서, 주로 기억과 암기를 통해 학습자에게 지식이 넣어지다.

2. ĐƯỢC NHỒI NHÉT: Tri thức được truyền cho người học chủ yếu thông qua ghi nhớ hoặc học thuộc lòng, trong giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관념이 주입되다.
    Ideas are instilled.
  • Google translate 생각이 주입되다.
    Thinking injected.
  • Google translate 지식이 주입되다.
    Knowledge is instilled.
  • Google translate 머릿속에 주입되다.
    Be infused into one's head.
  • Google translate 강제로 주입되다.
    Forcefully injected.
  • Google translate 교과서의 내용이 학생들에게 일방적으로 주입되었다.
    The contents of the textbook were injected unilaterally into the students.
  • Google translate 나는 선생님에 의해 주입된 수학 공식을 거의 다 잊어버렸다.
    I almost forgot all the mathematical formulas injected by my teacher.
  • Google translate 고등학교 때 배웠던 화학 공식이 지금은 거의 기억 나지 않아요.
    I can barely remember the chemistry i learned in high school now.
    Google translate 억지로 주입된 지식은 금방 잊어 버리기 마련이죠.
    The forced knowledge is quickly forgotten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주입되다 (주ː입뙤다) 주입되다 (주ː입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 주입(注入): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣음., 교육에서, 주로 기억과 암기를…


🗣️ 주입되다 (注入 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 주입되다 (注入 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4)