🌟 주입되다 (注入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주입되다 (
주ː입뙤다
) • 주입되다 (주ː입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 주입(注入): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣음., 교육에서, 주로 기억과 암기를…
🗣️ 주입되다 (注入 되다) @ Giải nghĩa
- 세뇌되다 (洗腦되다) : 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
- 세뇌당하다 (洗腦當하다) : 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
🗣️ 주입되다 (注入 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 주사약이 주입되다. [주사약 (注射藥)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 주입되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76)