🌟 쟁탈전 (爭奪戰)

Danh từ  

1. 바라는 것을 빼앗기 위해 벌이는 싸움.

1. TRẬN CHIẾN TRANH ĐOẠT: Việc đánh nhau bị gây ra để giành cái mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력 쟁탈전.
    A power struggle.
  • Google translate 왕위 쟁탈전.
    Battle for the throne.
  • Google translate 치열한 쟁탈전.
    Fierce scramble.
  • Google translate 쟁탈전이 계속되다.
    The scramble continues.
  • Google translate 쟁탈전이 벌어지다.
    There's a scramble.
  • Google translate 쟁탈전이 일어나다.
    A scramble arises.
  • Google translate 쟁탈전을 벌이다.
    Engage in a scramble.
  • Google translate 쟁탈전에 가담하다.
    Take part in a scramble.
  • Google translate 그는 홀로 권력 쟁탈전에 가담하지 않고 진정으로 민중을 위한 일을 했다.
    He didn't take part in the power struggle alone, but he really did work for the people.
  • Google translate 첫째 아들이 왕위 계승을 포기하자 나머지 왕자들이 왕위 쟁탈전을 벌였다.
    When the first son gave up his succession to the throne, the rest of the princes fought for the throne.
  • Google translate 이번에 처음으로 국가 대표가 된 골키퍼 정말 잘하지 않아?
    Isn't the goalkeeper who became the first national representative really good?
    Google translate 응. 기존 골키퍼가 물러나면서 그 자리를 두고 많은 신인들이 쟁탈전을 벌였었대.
    Yeah. as the existing goalkeeper stepped down, many rookies fought for the position.

쟁탈전: struggle,そうだつせん【争奪戦】,combat, dispute,rebatiña, rivalidad,صراع,тэмцэл, өрсөлдөөн,trận chiến tranh đoạt,การชิงชัย, การแย่งชิง, การยื้อแย่ง, การชิงกัน,pertarungan, perjuangan, pertempuran, perebutan,борьба за захват кого,чего-либо,争夺战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁탈전 (쟁탈전)
📚 Từ phái sinh: 쟁탈전하다: 사물이나 권리 따위를 서로 다투어 빼앗는 싸움을 하다.

🗣️ 쟁탈전 (爭奪戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)