🌟 휴머니즘 (humanism)
Danh từ
🗣️ 휴머니즘 (humanism) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 영화에는 휴머니즘 정신이 드러나도록 노력했습니다. [정신 (精神)]
🌷 ㅎㅁㄴㅈ: Initial sound 휴머니즘
-
ㅎㅁㄴㅈ (
휴머니즘
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)