🌟 인도주의 (人道主義)

Danh từ  

1. 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA NHÂN ĐẠO: Thái độ hay tư tưởng xem phẩm giá con người là giá trị cao nhất, vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인도주의 관점.
    Humanitarian view.
  • Google translate 인도주의 원칙.
    Humanitarian principles.
  • Google translate 인도주의 정신.
    Humanitarian spirit.
  • Google translate 인도주의 차원.
    Humanitarian dimension.
  • Google translate 인도주의를 바탕으로 하다.
    Based on humanitarianism.
  • Google translate 인도주의에 따르다.
    Follow humanitarianism.
  • Google translate 인도주의에 입각하다.
    Based on humanitarianism.
  • Google translate 정부는 인도주의 차원에서 포로들을 돌려보내기로 하였다.
    The government decided to send the prisoners back on humanitarian grounds.
  • Google translate 남북 이산가족 상봉의 문제는 이념을 떠나서 인도주의 차원에서 풀어야 한다.
    The issue of inter-korean family reunions should be solved from a humanitarian perspective, regardless of ideology.
  • Google translate 그들 부부는 인도주의 정신을 실천하며 부모에게 버려진 아이들을 돌보는 일에 정성을 다했다.
    The couple practiced the humanitarian spirit and devoted themselves to caring for children abandoned by their parents.
Từ đồng nghĩa 휴머니즘(humanism): 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄…

인도주의: humanitarianism; humanity,じんどうしゅぎ【人道主義】,humanitarisme,humanitarismo,إنسانيّة,хүмүүнлэг үзэл,chủ nghĩa nhân đạo,มานุษยนิยม,humanisme, paham kemanusiaan,гуманизм,人道主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도주의 (인도주의) 인도주의 (인도주이)
📚 Từ phái sinh: 인도주의적: 인도주의의 태도를 지닌. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)