🌟 인도주의 (人道主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인도주의 (
인도주의
) • 인도주의 (인도주이
)
📚 Từ phái sinh: • 인도주의적: 인도주의의 태도를 지닌. 또는 그런 것.
🌷 ㅇㄷㅈㅇ: Initial sound 인도주의
-
ㅇㄷㅈㅇ (
인도주의
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN ĐẠO: Thái độ hay tư tưởng xem phẩm giá con người là giá trị cao nhất, vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59)