🌟 휴머니즘 (humanism)

Danh từ  

1. 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통적 휴머니즘.
    Traditional humanism.
  • 휴머니즘 관점.
    Humanistic perspective.
  • 휴머니즘 정신.
    Humanistic spirit.
  • 휴머니즘이 강하다.
    Humanism is strong.
  • 휴머니즘이 담기다.
    Contain humanism.
  • 휴머니즘을 그리다.
    Draw humanism.
  • 휴머니즘을 실천하다.
    Practice humanism.
  • 휴머니즘을 주창하다.
    Advocate humanism.
  • 휴머니즘을 찾다.
    Find humanism.
  • 휴머니즘을 추구하다.
    Pursue humanism.
  • 황 작가의 책에는 인간의 생명을 중시하는 휴머니즘 정신이 담겨 있다.
    Hwang's book contains the humanistic spirit that values human life.
  • 임 선생님은 휴머니즘을 추구하며 인간의 삶을 풍요롭게 하는 데에 힘썼다.
    Mr. lim worked hard to enrich human life by pursuing humanism.
Từ đồng nghĩa 인도주의(人道主義): 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최…

🗣️ 휴머니즘 (humanism) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)