🌟 인간관 (人間觀)

Danh từ  

1. 인간을 보고 생각하고 이해하는 기준이나 생각.

1. QUAN NIỆM VỀ CON NGƯỜI, QUAN ĐIỂM VỀ CON NGƯỜI: Suy nghĩ hay tiêu chuẩn nhìn nhận, suy nghĩ và hiểu biết về con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적 인간관.
    Traditional human view.
  • Google translate 현대적 인간관.
    Modern human view.
  • Google translate 인간관을 밝히다.
    Reveal one's human outlook.
  • Google translate 인간관에 기초하다.
    Based on human view.
  • Google translate 인간관에 적용되다.
    Applies to human views.
  • Google translate 어떤 철학가는 낙관적인 인간관을 가지고 사람의 인생을 논하였다.
    Some philosophers discussed people's lives with optimistic human views.
  • Google translate 한 연구자는 시대의 가치에 따라 변하는 인간관을 관찰하여 발표했다.
    One researcher observed and published human views that varied with the values of the times.
  • Google translate 할아버지는 유교적인 인간관을 기초로 모든 사람에게 예의를 갖추어 대하셨다.
    Grandfather treated everyone with courtesy on the basis of confucian human views of human beings.

인간관: how one views humanity; perspective on human beings,にんげんかん【人間観】,vision sur la nature humaine, conception de la nature de l'homme,vista humana, perspectiva humana,نظرة إنسانيّة,хүний талаарх үзэл,quan niệm về con người, quan điểm về con người,วิสัยทัศน์ในการมองคน, มุมมองการมองคน,pikiran manusia, pikiran, pola pikir,,人生观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간관 (인간관)

🗣️ 인간관 (人間觀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57)